Tra Từ: Gió - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 13 kết quả:
這 gió • 逾 gió • 𩖅 gió • 𩙋 gió • 𩙌 gió • 𩙍 gió • 𫕲 gió • 𫖾 gió • 𫗃 gió • 𫗄 gió • 𬰅 gió • 𬲂 gió • 𬲇 gió1/13
這gió [giá]
U+9019, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)Tự hình 2

Dị thể 1
这Không hiện chữ?
逾gió [du]
U+903E, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
gió bão, mưa gióTự hình 3

Dị thể 3
㢏踰𧼯Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
羭𩙌𫕲Không hiện chữ?
𩖅gió [sỏ]
U+29585, tổng 24 nét, bộ hiệt 頁 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gió bão, mưa gió 𩙋gió
U+2964B, tổng 21 nét, bộ phong 風 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gió bão, mưa gióChữ gần giống 1
䬔Không hiện chữ?
𩙌gió
U+2964C, tổng 16 nét, bộ phong 風 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gió bão, mưa gióChữ gần giống 2
𫕲逾Không hiện chữ?
𩙍gió
U+2964D, tổng 22 nét, bộ phong 風 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gió bão, mưa gióChữ gần giống 1
䬔Không hiện chữ?
𫕲gió
U+2B572, tổng 20 nét, bộ vũ 雨 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gióChữ gần giống 2
𩙌逾Không hiện chữ?
𫖾gió
U+2B5BE, tổng 13 nét, bộ phong 風 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gióChữ gần giống 56
𪹊䩱䤅䠼䜽䄖䃋㼶㺄㡏㓱𪉰𪃎𩨈𨱎𦩞𦖭𦈕𥠕𤭷𤚎𣈥𣂮𢾄𢔢騟隃鍮鄃输輸踰貐谕諭觎覦褕蝓腧羭緰睮瑜牏渝毹歈榆揄愉崳媮堬喻偷Không hiện chữ?
𫗃gió
U+2B5C3, tổng 17 nét, bộ phong 風 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gióChữ gần giống 11
𫗄𨮋𪤣𥣒𤪂𤀒𣜴𢷀𡀍𠏚愈Không hiện chữ?
𫗄gió
U+2B5C4, tổng 17 nét, bộ phong 風 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gióChữ gần giống 4
𫗃𨮋𦾤愈Không hiện chữ?
𬰅gió
U+2CC05, tổng 17 nét, bộ vũ 雨 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gió 𬲂gió
U+2CC82, tổng 13 nét, bộ phong 風 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gió 𬲇gió
U+2CC87, tổng 17 nét, bộ phong 風 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gió bão, mưa gióTừ khóa » Gió Tiếng Hán Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Đi Mây Về Gió' Không Phải Là Những Từ Gốc Hán
-
Gió Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ PHONG 風 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'hóng Gió' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'ngọn Gió': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ 風 - Từ điển Hán Việt
-
Top 20 Gió Tiếng Hán Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Gió Trong Tiếng Hán Là Gì - Thả Rông
-
Gio - Wiktionary Tiếng Việt
-
“Vân Vân Và Mây Mây” - Báo điện Tử Bình Định
-
[PDF] Đối Chiếu ẩn Dụ “风” Trong Tiếng Hán Và “Gió” Trong Tiếng Việt Từ Góc ...
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Điển - Từ Gió Niệt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung - SHZ