① Tốt, lương thiện, hiền lương, tài: 消化不良 Tiêu hoá không tốt; 改良 Cải lương; 良將 Tướng tài (giỏi); 家富良馬 Nhà có nhiều ngựa tốt (Hoài Nam tử); ② Người ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: lương. ... 凉 lương • 梁 lương • 樑 lương • 涼 lương • 粮 lương • 粱 lương • 糧 lương • 良 lương • 莨 lương • 踉 ... Tự hình 2.
Xem chi tiết »
Cách viết, từ ghép của Hán tự 良 ( LƯƠNG ): 良友,LƯƠNG HỮU ,良医,LƯƠNG I,Y ,良い,LƯƠNG ,良い,LƯƠNG ,良質,LƯƠNG CHẤT ,良心的,LƯƠNG TÂM ĐÍC .
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
lương chữ Nôm là gì? - 凉, 梁, 樑, 涼, 粮, 粱, 糧, 良, 莨, 踉, 量, 𩷕, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ.
Xem chi tiết »
Lương là gì: Danh từ: hàng dệt mỏng bằng tơ, ngày trước thường dùng để may áo dài đàn ông, Danh từ: cái ăn dự trữ, thường là ngũ cốc như gạo, ngô, khoai,...
Xem chi tiết »
Lương (chữ Hán: 梁) là tên một họ của người thuộc vùng Văn hóa Đông Á, phổ biến là ở Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên (Yang 양 hoặc Ryang 량).
Xem chi tiết »
◇Sử Kí 史記: Điền Kị tòng chi, Ngụy quả khứ Hàm Đan, dữ Tề chiến ư Quế Lăng, đại phá Lương quân 田忌從之, 魏果去邯鄲, 與齊戰於桂陵, 大破梁軍 (Tôn Tử Ngô ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (6) 16 thg 7, 2019 · Từ điển Hán Việt giúp bạn tra nghĩa từ Hán Việt nhanh hơn, dễ dàng hơn. ... Dịch Tiếng Anh trên điện thoại với các ứng dụng dịch chất lượng ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2017 · Bằng cách này người ta có thể tự tra cứu, tự học tiếng Việt suốt đời. Thứ hai, học chữ Hán để chúng ta hiểu được văn hóa Việt Nam. Vì từ trước ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: hạn-lượng · dt. Ước-lượng tối-đa hay tối-thiểu: Hạn-lượng 10 lít chớ không hơn. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức · dt (H.
Xem chi tiết »
Từ điển Thiều Chửu 良 - lương ① Lành, tính chất thuần tốt bền giữ không đổi gọi là lương. Như trung lương 忠良, hiền lương 賢良, v.v. Cái tâm thuật của ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2020 · NAVER là ứng dụng từ điển tiếng Hàn được người dùng ưa chuộng sử dụng để dịch nghĩa, học tiếng Hàn hiệu quả với số lượng từ vựng và ví dụ đa ...
Xem chi tiết »
Vị trí bộ thủ không nhất định mà tùy vào mỗi chữ nên có khi bắt gặp ở bên trên, dưới, phải, trái và chung quanh. Bên trái: 略 âm Hán Việt là lược: gồm bộ thủ 田 ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2021 · "Cẩu lương" (từ Hán Việt) nghĩa là 'thức ăn chó'. Theo nghĩa đen từ Trung Quốc thì rất ít người sử dụng “cẩu lương” để đề cập đến “thức ăn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tra Từ Hán Lương
Thông tin và kiến thức về chủ đề tra từ hán lương hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu