Tra Từ: Hị - Từ điển Hán Nôm

Có thể bạn quan tâm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

概 hị

1/1

hị [khái]

U+6982, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy. Đưa tay mà lấy. Cũng đọc Hí — Một âm là Cái, có nghĩa là giặt rửa. Cũng đọc Khái.

Tự hình 2

Dị thể 5

𧜳

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• Canh Tuất tuế mộ cảm hoài - 庚戌歲暮感懷 (Lương Khải Siêu)• Chỉnh Đốn tân giải lãm khẩu chiếm - 整頓津解纜口占 (Nguyễn Hữu Cương)• Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻 (Đỗ Phủ)• Điệu Chu Du - 悼周瑜 (Gia Cát Lượng)• Khánh Bằng liệt chướng - 慶鵬列障 (Ngô Phúc Lâm)• Lâm chung di chúc - 臨終遺囑 (Trần Quốc Tuấn)• Ngự kiến Thiên Mụ tự bi minh - 御建天姥寺碑銘 (Nguyễn Hiển Tông)• Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲 (Tào Thực)• Tần Châu tạp thi kỳ 04 - 秦州雜詩其四 (Đỗ Phủ)• Xuân trung sơn am kỷ sự - 春中山庵紀事 (Phan Huy Ích)

Từ khóa » Hị