Tra Từ: Hiếu Thắng - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
好勝 hiếu thắng1/1
好勝hiếu thắng
Từ điển trích dẫn
1. Thích được hơn người khác, không chịu thua ai. ◇Khổng Tử gia ngữ 孔子家語: “Hiếu thắng giả, tất ngộ kì địch” 好勝者, 必遇其敵 (Quyển tam, Quan Chu 觀周) Người hiếu thắng, ắt gặp kình địch.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thích được hơn người khác, không chịu thua ai.Từ khóa » Hiếu Thắng Là Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Hiếu Thắng - Từ điển Việt
-
Từ Hiếu Thắng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hiếu Thắng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hiếu Thắng Bằng Tiếng Việt
-
Hiếu Thắng
-
Từ Điển - Từ Hiếu Thắng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hiếu Thắng Nghĩa Là Gì?
-
Hiếu Thắng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tính Hiếu Thắng Là Như Thế Nào Và Biểu Hiện Của Người Hiếu Thắng
-
HIẾU THẮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Hiếu Thắng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hãy Biết "hiếu Thắng" để đi Lên | Talent Community - CareerBuilder
-
Hiếu Thắng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Đề Phòng Bệnh Hãnh Tiến, Hiếu Thắng - Báo Bà Rịa Vũng Tàu Online