Tra Từ: Hoa Lạc - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

花落 hoa lạc

1/1

花落

hoa lạc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hoa rụng, chỉ cảnh buồn. Cung oán ngâm khúc có câu: » Cảnh hoa lạc nguyệt minh nhường ấy «.

Một số bài thơ có sử dụng

• Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】 (Lưu Hy Di)• Đào hoa nguyên - 桃花源 (Cát Nhất Long)• Đề Nhữ Công Tung cựu trạch - 題汝公琮舊宅 (Nhữ Công Chân)• Đề Vũ nương miếu - 題武娘廟 (Ngô Thì Ức)• Điệu Dương Thuyên - 悼楊銓 (Lỗ Tấn)• Ký cố nhân - 寄故人 (Trương Yểu Điệu)• Lưỡng chu các - 兩朱閣 (Bạch Cư Dị)• Mai hoa kỳ 09 - 梅花其九 (Trương Đạo Hợp)• Thu giang từ - 秋江詞 (Hà Cảnh Minh)• Văn đỗ quyên - 聞杜鵑 (Lý Động)

Bình luận 0

Từ khóa » Hoa Lạc Nghĩa Là Gì