Tra Từ: Học Giả - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
学者 học giả • 學者 học giả1/2
学者học giả
giản thể
Từ điển phổ thông
học giả, nhà nghiên cứu 學者học giả
phồn thể
Từ điển phổ thông
học giả, nhà nghiên cứuTừ điển trích dẫn
1. Người có học vấn uyên bác. ◇Tân Ngũ đại sử 新五代史: “Dữ học giả giảng luận, chung nhật vô quyện” 與學者講論, 終日無倦 (Quyển nhị thập ngũ, Đường Thần truyện 唐臣傳) Cùng với học giả giảng luận, cả ngày không mệt mỏi. 2. Người cầu học. ◇Luận Ngữ 論語: “Cổ chi học giả vị kỉ, kim chi học giả vị nhân” 古之學者為己, 今之學者為人 (Hiến vấn 憲問) Người đời xưa cầu học vì mình, người nay học vì người (nghĩa là mong cho người ta biết tới mình).Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người hiểu biết sâu rộng nhờ công trình học tâp nghiên cứu.Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Dậu niên tam nguyệt thập cửu nhật hữu cảm - 乙酉年三月十九日有感 (Nguyễn Văn Siêu)• Duy tâm - 唯心 (Lương Khải Siêu)• Đại học - 大學 (Khuyết danh Việt Nam)• Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰 (Đỗ Phủ)• Hoạ Trần Đình Dị thi kỳ 2 - 和陳廷異詩其二 (Trần Đình Tân)• Thị học - 示學 (Tuệ Trung thượng sĩ)Từ khóa » Học Giả Là Từ Gì
-
Học Giả - Wiktionary Tiếng Việt
-
"học Giả" Là Gì? Nghĩa Của Từ Học Giả Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Học Giả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Học Giả - Từ điển Việt
-
Học Giả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Học Giả Là Gì, Nghĩa Của Từ Học Giả | Từ điển Việt
-
Ý NGHĨA CỦA HỌC GIẢ (NÓ LÀ GÌ, KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)
-
Từ Điển - Từ Học Giả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Học Giả Bằng Tiếng Anh
-
Học Giả Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Học Giả Là Học Thật - Báo Thanh Niên
-
Học Giả Là Gì
-
Ý NGHĨA CỦA HỌC GIẢ (NÓ LÀ GÌ, KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)
-
Học Giả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky