Tra Từ: Hoẹt - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
Có 2 kết quả:
穴 hoẹt • 𠱇 hoẹt1/2
穴hoẹt [hoét, huyệt]
U+7A74, tổng 5 nét, bộ huyệt 穴 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói hoẹt raTự hình 4

Dị thể 3
岤𠕉𥤢Không hiện chữ?
𠱇hoẹt
U+20C47, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói hoẹt raTừ khóa » Hoẹt
-
Hoẹt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hoẹt" - Là Gì?
-
Hoẹt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'hoẹt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hoẹt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hoè Hoẹt Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Từ Hoẹt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hoẹt Là Gì, Nghĩa Của Từ Hoẹt | Từ điển Việt - Pháp
-
Hoẹt Là Gì, Hoẹt Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Hoẹt Giải Thích _ Là Gì Hoẹt_Từ điển Trực Tuyến / Online Dictionary
-
Đẹp Đồ - Hoa Hoè Hoẹt đây ạ Ta Nói Nó Nổi Bần Bật Đợt... | Facebook
-
Đây Là Hoẹt (@daylahoet) • Instagram Photos And Videos