Tra Từ: Khải Minh - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
啟明 khải minh1/1
啟明khải minh
Từ điển trích dẫn
1. Mở ra cho sáng. 2. Giáo dục dành cho người mù. 3. Một tên chỉ ngôi sao Mai. § Chính là “Kim Tinh” 金星. Sáng sớm hiện ra ở phương đông gọi là “Khải Minh” 啟明, chiều tối hiện ra ở phương tây gọi là “Trường Canh” 長庚. Còn có những tên khác như: “Thái Bạch” 太白, “Thái Bạch Kim Tinh” 太白金星, “Thái Bạch Tinh” 太白星.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở ra cho sáng, mở mang đầu óc cho hiểu rõ sự việc — Một tên chỉ ngôi sao mai.Một số bài thơ có sử dụng
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)Từ khóa » Khai Minh Là Gì
-
Khai Minh Và Trưởng Thành - PACE
-
Hiểu Về Khai Minh - Viện Giáo Dục IRED
-
Immanuel Kant – Trả Lời Cho Câu Hỏi: “Thế Nào Là Khai Minh?”
-
Ý Nghĩa Của Tên Khải Minh - Khải Minh Nghĩa Là Gì?
-
Khải Minh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Khai-minh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khai Minh Về ... Khai Minh - Triết Học
-
Khai Minh Khai Tâm Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Để Sách Tiên Phong Trong Cuộc Khai Minh - Giản Tư Trung
-
Khải Minh Nghĩa Là Gì?
-
Tên Nguyễn Khải Minh ý Nghĩa Gì, Tốt Hay Xấu? - Xem Tên Con
-
Đặt Tên Cho Con Khai Minh 70/100 điểm Tốt
-
Minh Bạch Và Công Khai :: Suy Ngẫm & Tự Vấn
-
Tên Con Nguyễn Khải Minh Có ý Nghĩa Là Gì - Tử Vi Khoa Học