Tra Từ: Khất Cái - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

乞丐 khất cái

1/1

乞丐

khất cái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kẻ ăn mày

Từ điển trích dẫn

1. Ăn xin. 2. Kẻ ăn mày.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn xin — Kẻ ăn mày.

Một số bài thơ có sử dụng

• Cảm lưu vong - 感流亡 (Vương Vũ Xứng)• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)

Từ khóa » Khất Cái