Tra Từ: Khát Vọng - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

渴望 khát vọng

1/1

渴望

khát vọng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khát vọng, hy vọng, mơ ước, mong mỏi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thèm muốn trông mong.

Một số bài thơ có sử dụng

• Giải vịnh - 蟹詠 (Vũ Phạm Hàm)• Tống Vô Sơn Ông Văn Huệ Vương xuất sơn bái tướng - 送無山翁文惠王出山拜相 (Nguyễn Sưởng)• Vịnh Nguyễn hành khiển - 詠阮行遣 (Nguyễn Khuyến)

Từ khóa » Khát Vọng Là Gì Từ điển