Tra Từ: Khát Vọng - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
渴望 khát vọng1/1
渴望khát vọng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khát vọng, hy vọng, mơ ước, mong mỏiTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thèm muốn trông mong.Một số bài thơ có sử dụng
• Giải vịnh - 蟹詠 (Vũ Phạm Hàm)• Tống Vô Sơn Ông Văn Huệ Vương xuất sơn bái tướng - 送無山翁文惠王出山拜相 (Nguyễn Sưởng)• Vịnh Nguyễn hành khiển - 詠阮行遣 (Nguyễn Khuyến)Từ khóa » Khát Vọng Là Gì Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khát Vọng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Khát Vọng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Khát Vọng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khát Vọng" - Là Gì?
-
Khát Vọng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khát Vọng
-
Khát Vọng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'khát Vọng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Khát Vọng - Từ điển ABC
-
KHÁT VỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khát Vọng Tiếng Anh Là Gì | đi- - Năm 2022, 2023
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'thèm Khát' - Từ điển Hàn-Việt