Tra Từ: Khói - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 5 kết quả:
塊 khói • 灰 khói • 𤌋 khói • 𤐜 khói • 𤐡 khói1/5
塊khói [cỏi, hòn, khỏi, khối]
U+584A, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương khóiTự hình 4

Dị thể 12
㙕傀凷块墤磈蒯𠙽𠚛𡉇𡒽𣁈Không hiện chữ?
灰khói [hoi, hui, hôi, khôi, vôi]
U+7070, tổng 6 nét, bộ hoả 火 (+2 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương khóiTự hình 4

Dị thể 3
𤆆𦭹灰Không hiện chữ?
𤌋khói
U+2430B, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hương khói; khói lửaTự hình 1

Dị thể 1
燬Không hiện chữ?
𤐜khói [ngòi, nung]
U+2441C, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hương khói; khói lửa 𤐡khói
U+24421, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hương khói; khói lửaTừ khóa » Khói Theo Tiếng Hán Việt
-
Khói Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự YÊN 煙 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Khói - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khối - Wiktionary Tiếng Việt
-
'ống Khói': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'xȏng Khói': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ 煙 - Từ điển Hán Việt
-
Hán Tự : Chữ YÊN 煙 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Nhà - Du Học Addie
-
“YÊN HÀ” Là “KHÓI SÔNG”? - Văn Nghệ Thái Nguyên
-
Từ Điển - Từ Khói Lửa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hương Mật Tựa Khói Sương – Wikipedia Tiếng Việt