Tra Từ: Lê - Từ điển Hán Nôm

Từ điển phổ thông

cây lê, quả lê

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây lê. 2. (Danh) § Xem “lê viên” 梨園. 3. (Động) Cắt, rạch. § Thông “li” 剺. 4. § Cũng viết là “lê” 棃.:

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ lê 棃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 棃.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây lê; ② Quả lê; ③ 【棃園】lê viên [líyuán] Rạp hát (Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Lê 棃.

Tự hình 2

Dị thể 3

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

Không hiện chữ?

Từ ghép 5

lê viên 梨園 • phụng lê 凤梨 • phụng lê 鳳梨 • phượng lê 凤梨 • phượng lê 鳳梨

Một số bài thơ có sử dụng

• Bách ưu tập hành - 百憂集行 (Đỗ Phủ)• Bạch yến - 白燕 (Viên Khải)• Điệp luyến hoa kỳ 2 - 蝶戀花其二 (Âu Dương Tu)• Độc chước - 獨酌 (Đỗ Phủ)• Hàn thực - 寒食 (Triệu Đỉnh)• Hàn thực dã vọng ngâm - 寒食野望吟 (Bạch Cư Dị)• Quá Liễu Khê đạo viện - 過柳溪道院 (Đới Thúc Luân)• Sơ đông dạ ẩm - 初冬夜飲 (Đỗ Mục)• Tào thôn đạo trung - 曹村道中 (Hoàng Đình Kiên)• Vãn phát Quan San - 晚發關山 (Trịnh Giải)

Từ khóa » Họ Lê Trong Tiếng Trung