Tra Từ: Linh Cữu - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

靈柩 linh cữu

1/1

靈柩

linh cữu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Áo quan đựng xác người chết. » Tế rồi linh cữu lên đường, Trạng nguyên lĩnh ấn gươm vàng ra đi «. ( Nhị độ mai ).

Một số bài thơ có sử dụng

• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Linh Cữu