Tra Từ: Linh Từ - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

靈祠 linh từ

1/1

靈祠

linh từ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chùa thiêng. Đền thờ thần.

Một số bài thơ có sử dụng

• Dung thụ Thánh Mẫu phần - 榕樹聖母墳 (Khiếu Năng Tĩnh)• Đề Sĩ Vương miếu - 題士王廟 (Bùi Trục)• Đề Vũ nương miếu - 題武娘廟 (Ngô Thì Ức)• Phú Ích Thánh Mẫu từ - 富益聖母祠 (Trương Công Giai)• Quá Cổ Châu - 過古州 (Thái Thuận)• Tiên Dung công chúa - 先容公主 (Trương Minh Lượng)• Tống Nhạc trung Vũ Vương miếu kỳ 2 - 宋岳忠武王廟其二 (Phan Huy Thực)• Vọng Chu Liêm Khê tiên sinh từ - 望周濂溪先生祠 (Phan Huy Thực)• Yển Thành tức sự - 堰城即事 (Phan Huy Thực)

Từ khóa » Tối Linh Từ Nghĩa Là Gì