Tra Từ: Lưu Cầu - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
琉球 lưu cầu1/1
琉球lưu cầu
Từ điển trích dẫn
1. Tên một quần đảo ở “Thái Bình Dương” 太平洋, thuộc Nhật Bản, nằm khoảng giữa Đài Loan và Nhật Bản (Ryukyu Islands).Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một quần đảo ở phía nam Nhật Bản. Nơi đây nổi tiếng thời xưa về nghề rèn gươm đao rất tốt, rất sắc — Chỉ dao, lưỡi gươm rất sắc bén. Cung oán ngâm khúc có câu: » Giết nhau chẳng cái Lưu cầu, giết nhau bằng cái u sầu độc chưa «.Từ khóa » Cái Lưu Cầu Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "lưu Cầu" - Là Gì?
-
Lưu Cầu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lưu Cầu Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Lưu Cầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lưu Cầu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'lưu Cầu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Lưu Cầu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Soạn Bài Nỗi Sầu Oán Của Người Cung Nữ
-
Mạch Chỉnh Lưu Cầu Là Gì? Sơ đồ Mạch, Nguyên Lý Và Các Loại Chỉnh ...
-
Cung Oán Ngâm Khúc - Nguyễn Gia Thiều - .vn