Tra Từ: Ngợm - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
Có 2 kết quả:
吟 ngợm • 𤼔 ngợm1/2
吟ngợm [gầm, gẫm, gặm, ngâm, ngăm, ngăn, ngẩm, ngẫm, ngậm, ngắm]
U+541F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghịch ngợmTự hình 3

Dị thể 6
㕂䪩唫噖訡𠥴Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
𪞘𢁮岒妗坅Không hiện chữ?
𤼔ngợm
U+24F14, tổng 23 nét, bộ nạch 疒 (+18 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
người ngợmChữ gần giống 2
𤹑騐Không hiện chữ?
Từ khóa » Từ điển Ngợm
-
Nghĩa Của Từ Ngợm - Từ điển Việt
-
Ngợm Là Gì, Nghĩa Của Từ Ngợm | Từ điển Việt
-
Ngợm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngợm" - Là Gì?
-
'ngợm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Ngợm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ngợm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Ngợm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Người Ngợm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ngợm Ngùng Là Gì - Ham Chơi Game
-
Nghĩa Của Từ Ngợm Nghĩnh - Với Giao Hàng Miễn Phí Trên ...
-
Đặt Câu Với Từ Ngợm, Mẫu Câu Có Từ 'ngợm' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'nghịch Ngợm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt