Tra Từ: Ngợm - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

吟 ngợm𤼔 ngợm

1/2

ngợm [gầm, gẫm, gặm, ngâm, ngăm, ngăn, ngẩm, ngẫm, ngậm, ngắm]

U+541F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghịch ngợm

Tự hình 3

Dị thể 6

𠥴

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 5

𪞘𢁮

Không hiện chữ?

𤼔

ngợm

U+24F14, tổng 23 nét, bộ nạch 疒 (+18 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người ngợm

Chữ gần giống 2

𤹑

Không hiện chữ?

Từ khóa » Từ điển Ngợm