Tra Từ: Nhật Nguyệt - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

日月 nhật nguyệt

1/1

日月

nhật nguyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt trời và mặt trăng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Mai sau dầu đến thế nào, kìa gương nhật nguyệt nọ dao quỷ thần « — Chỉ ngày tháng, thời giờ. Td: Nhật nguyệt như thoa 日月如梭 ( ngày tháng như thoi đưa ).

Một số bài thơ có sử dụng

• Đề Dương quý phi từ - 題陽貴妃祠 (Chu Mạnh Trinh)• Đệ đỗ 1 - 杕杜 1 (Khổng Tử)• Hành thứ Chiêu Lăng - 行次昭陵 (Đỗ Phủ)• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)• Ngẫu tác - 偶作 (Hoàng Nguyễn Thự)• Sơn hành ca - 山行歌 (Nguyễn Văn Siêu)• Thiên Sơn ca - 天山歌 (Hồng Lượng Cát)• Tiết phụ ngâm - 節婦吟 (Trương Tịch)• Tống Mao Bá Ôn - 送毛伯溫 (Chu Hậu Thông)• Tửu đức tụng - 酒德頌 (Lưu Linh)

Từ khóa » Nhật Nguyệt Là Gì Nghĩa