Tra Từ: Nhẻm - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 3 kết quả:
冉 nhẻm • 呥 nhẻm • 𬊁 nhẻm1/3
冉nhẻm [nhiễm, nhiệm, nhẹm]
U+5189, tổng 5 nét, bộ quynh 冂 (+3 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
nói nhem nhẻmTự hình 5
Dị thể 2
冄聃Không hiện chữ?
Bình luận 0
呥nhẻm
U+5465, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn nhem nhẻmTự hình 1
Dị thể 2
𠯍𠰩Không hiện chữ?
Bình luận 0
𬊁nhẻm
U+2C281, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cháy đen nhẻmBình luận 0
Từ khóa » Nhẻm
-
Nhem Nhẻm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhẻm Nhèm Nhem - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhem Nhẻm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhem Nhẻm" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Nhem Nhẻm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nhem Nhẻm Là Gì
-
Cô Nhẻm | Facebook
-
Nhẻm Giá Tốt Tháng 6, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Cách Hay Khi Bé Cãi "nhem Nhẻm" - Báo Quảng Ninh điện Tử
-
'nhẻm Nhèm Nhem' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
NHẺM - Home | Facebook
-
'kẻm Nhẻm Kèm Nhèm': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ Nhỏm Nhẻm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)