Tra Từ: Phật Khẩu Xà Tâm - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
佛口蛇心 phật khẩu xà tâm1/1
佛口蛇心phật khẩu xà tâm
Từ điển trích dẫn
1. Miệng người nói nhân đức (như Phật) mà trong lòng ác độc (như rắn). ☆Tương tự: “khẩu mật phúc kiếm” 口蜜腹劍.Bình luận 0
Từ khóa » Khẩu Xà Tâm Phật Tiếng Nhật
-
Mách Bạn 12 Câu Danh Ngôn Tiếng Nhật Hay Và ý Nghĩa Nhất
-
Kimendenshin Meaning In Japanese - Mazii
-
仏心 | ぶっしん | Busshin Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật ... - Mazii
-
Danh Ngôn・Tục Ngữ Tiếng Nhật - 日本語の名言・格言 - Facebook
-
Khẩu Phật Tâm Xà - 笑里藏刀(Tiếu Lý Tàng đao) - Thành Ngữ Trung ...
-
Những Danh Ngôn Tiếng Nhật Hay Giúp Bạn Thay đổi Cuộc Sống
-
Phật Khẩu Xà Tâm Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Khẩu Xà Tâm Phật Là Gì? - Diễn Đàn Chia Sẻ
-
Khẩu Xà Tâm Phật Là Gì ? Có Người Khẩu Xà Tâm Phật Không? - Vnhoi
-
Từ điển Việt Trung "khẩu Phật Tâm Xà" - Là Gì?