Tra Từ: Qīng Tiān Bái Rì - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

青天白日 qīng tiān bái rì ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄅㄞˊ ㄖˋ

1/1

青天白日

qīng tiān bái rì ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄅㄞˊ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) in broad daylight (2) in the middle of the day (3) KMT emblem, a white sun on a blue background

Một số bài thơ có sử dụng

• Đồng thuỷ bộ Trương viên ngoại Tịch Khúc Giang xuân du ký Bạch nhị thập nhị xá nhân - 同水部張員外籍曲江春遊寄白二十二舍人 (Hàn Dũ)• Thượng Lưu Điền hành - 上留田行 (Lý Bạch)• Tiểu đào hồng - 小桃紅 (Trình Cai)

Bình luận 0

Từ khóa » Bái Rì