Tra Từ: Qīng Tiān Bái Rì - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
青天白日 qīng tiān bái rì ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄅㄞˊ ㄖˋ1/1
青天白日qīng tiān bái rì ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄅㄞˊ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in broad daylight (2) in the middle of the day (3) KMT emblem, a white sun on a blue backgroundMột số bài thơ có sử dụng
• Đồng thuỷ bộ Trương viên ngoại Tịch Khúc Giang xuân du ký Bạch nhị thập nhị xá nhân - 同水部張員外籍曲江春遊寄白二十二舍人 (Hàn Dũ)• Thượng Lưu Điền hành - 上留田行 (Lý Bạch)• Tiểu đào hồng - 小桃紅 (Trình Cai)Bình luận 0
Từ khóa » Bái Rì
-
Bái Rì Gā - PeakVisor
-
Bái Rì - PeakVisor
-
Bai Ri : Daytime, Sun, T... : Bái Rì | Definition - Yabla Chinese
-
Chinese English Pinyin Dictionary - Qīng Tiān Bái Rì
-
최신고사성어 사자성어 백일견귀(白日見鬼/白日见鬼) Bái Rì Jiàn Guǐ
-
Hedgehog (band) - 白日梦蓝 (bái Rì Mèng Lán) 가사 - KO
-
In Love With Your Dimples (OST) - 白日焰火 (Bái Rì Yàn Huǒ) 가사 - KO
-
白日做梦 Bái Rì Zuò Mèng | 白日做梦 English Meaning | Chinese ...
-
白日梦(Bái Rì Mèng) | Vocaloid Wiki
-
Miánhuā Táng Yǔ Bái Rì Mèng - MangaGG
-
Mandarin City - 做白日梦zuò Bái Rì Mèng = To Daydream Example
-
Miánhuā Táng Yǔ Bái Rì Mèng - MANHWATOP