Tra Từ: Sĩ Tộc - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

士族 sĩ tộc

1/1

士族

sĩ tộc

Từ điển trích dẫn

1. Dòng dõi học hành làm quan. 2. §Ghi chú: Thời Nam Bắc Triều 南北朝 Trung Quốc trọng quan quyền, các nhà có người làm quan trở thành một giai cấp đặc thù có nhiều đặc quyền, đặc lợi hơn thứ dân, gọi là “sĩ tộc” 士族.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng dõi học hành làm quan.

Bình luận 0

Từ khóa » Sĩ Tộc