Tra Từ: Sĩ Tốt - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

士卒 sĩ tốt

1/1

士卒

sĩ tốt

Từ điển trích dẫn

1. Quân lính.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người lính trong quân đội.

Một số bài thơ có sử dụng

• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)• Chiến thành nam - 戰城南 (Lý Bạch)• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)• Nhị mã hành - 二馬行 (Từ Vị)• Quan An Tây binh quá phó Quan Trung đãi mệnh kỳ 1 - 觀安西兵過赴關中待命其一 (Đỗ Phủ)• Sấu mã hành - 瘦馬行 (Đỗ Phủ)• Sơn tự (Dã tự căn thạch bích) - 山寺(野寺根石壁) (Đỗ Phủ)• Tây châu - 西州 (Trương Tịch)• Thảo Trần Tự Khánh chiếu - 討陳嗣慶詔 (Lý Huệ Tông)

Bình luận 0

Từ khóa » Sĩ Tốt