Tra Từ: Tà Mị - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

邪媚 tà mị

1/1

邪媚

tà mị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xấu xa, hay nịnh hót lừa gạt người khác.

Từ khóa » Cười Tà Mị Là Gì