Tra Từ: Thủi - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
退
![]()
Có 3 kết quả:
蹆 thủi • 退 thủi • 𠺙 thủi1/3
蹆thủi
U+8E46, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thui thủiTự hình 1
退 thủi [thoái, thui, thói, thúi, thối, thụi]
U+9000, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
thui thủiTự hình 4

Dị thể 10
褪𢓇𢓴𢔕𨑧𨓆𨓤𨔫𨘍𩄮Không hiện chữ?
𠺙thủi [thối, thổi]
U+20E99, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lủi thủi, thui thủiTừ khóa » Nối Chữ Từ Thủi
-
Thủi Thủi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thủi Thủi" - Là Gì?
-
Thủi Thủi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
[ Trò Chơi] NỐI CHỮ - Trang 18 - Asian Labrys
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
Những Từ Nối Chữ Khó Nhất Trong Game Nối Từ
-
Từ Điển - Từ Thủi-thủi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10 Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải - Dolatrees
-
Từ Nối Với Từ "Thỉu" - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 1 - Lazi
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10 Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải - Chickgolden