Tra Từ: Thuỷ Tề - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

水臍 thuỷ tề

1/1

水臍

thuỷ tề

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ nước sâu, nơi vị thần sông biển ở.

Bình luận 0

Từ khóa » Thủy Tề La Gì