Tra Từ: Tình Hình - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
情形 tình hình1/1
情形tình hình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tình hình, hoàn cảnh, tình huốngTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sự thật đang diễn ra, thấy được từ ngoài.Bình luận 0
Từ khóa » Hình Chữ Hán Việt
-
Tra Từ: Hình - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hinh - Từ điển Hán Nôm
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
3000 Từ Hán Việt Cần Ghi Nhớ
-
Lục Thư Chữ Hán: Chữ Tượng Hình, Chỉ Sự, Hội ý, Chuyển Chú, Giả Tá ...
-
Nguyễn đại Cồ Việt - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Từ Hán Việt Nhìn Từ Góc độ Lịch Sử
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Yêu Và Hiểu Chữ Hán:Nguyên Tắc Tạo CHỮ HÁN (汉字)
-
địa Hình Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Về Tình Hình Sử Dụng Từ Hán- Việt Hiện Nay
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán (có File Download) - SHZ