Tra Từ: Tinh Kỳ - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

旌旗 tinh kỳ星期 tinh kỳ

1/2

旌旗

tinh kỳ [tinh kì]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cờ xí, tinh kỳ

Một số bài thơ có sử dụng

• Duy tâm - 唯心 (Lương Khải Siêu)• Đăng Uý Đà lâu - 登尉佗樓 (Hứa Hồn)• Hiến Phong đại phu phá Bá Tiên khải ca kỳ 6 - 獻封大夫破播仙凱歌其六 (Sầm Tham)• Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓 (Phạm Thành Đại)• Mã Ngôi pha - 馬嵬坡 (Trương Hỗ)• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Từ Quân Bảo thê)• Mãn giang hồng - Giang hành hoạ Dương Tế Ông vận - 滿江紅-江行和楊濟翁韻 (Tân Khí Tật)• Quy quốc tạp ngâm kỳ 2 - 歸國雜吟其二 (Quách Mạt Nhược)• Tái thượng khúc kỳ 1 - 塞上曲其一 (Tạ Trăn)• Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭 (Khuyết danh Việt Nam) 星期

tinh kỳ [tinh kì]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuần, tuần lễ

Từ khóa » Tinh Kỳ Là Gì