Tra Từ: Tổ Mẫu - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

祖母 tổ mẫu

1/1

祖母

tổ mẫu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bà nội ( mẹ của cha mình ).

Một số bài thơ có sử dụng

• Biệt trĩ nữ - 別稚女 (Khuất Đại Quân)• Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海 (Đỗ Phủ)• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)

Từ khóa » Tổ Mẫu Nghĩa Là Gì