Tra Từ: Tôn Tử - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
孙子 tôn tử • 孫子 tôn tử1/2
孙子tôn tử
giản thể
Từ điển phổ thông
cháu trai gọi bằng ông bà 孫子tôn tử
phồn thể
Từ điển phổ thông
cháu trai gọi bằng ông bàMột số bài thơ có sử dụng
• Hoàng hĩ 4 - 皇矣 4 (Khổng Tử)• Kích cổ 2 - 擊鼓 2 (Khổng Tử)• Ký tuý 8 - 既醉 8 (Khổng Tử)• Ngô tông - 吾宗 (Đỗ Phủ)• Ngự chế Quang Đức điện thượng bái yết lễ chung tư cảm chi gian nga thành tứ vận - 御制光德殿上拜謁禮終思感之間俄成四韻 (Lê Thánh Tông)• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)• Quan “Dị thuyết phản Đường” truyện - 觀異說反唐傳 (Ngô Thì Nhậm)• Văn Vương 2 - 文王 2 (Khổng Tử)• Văn Vương 4 - 文王 4 (Khổng Tử)• Vịnh thạch phu phụ - 詠石夫婦 (Hồ Xuân Hương)Từ khóa » Tôn Tử Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Tử Tôn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "tôn Tử" - Là Gì?
-
Binh Pháp Tôn Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôn Vũ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôn Vũ Và Binh Pháp Của Tôn Tử - Bộ Quốc Phòng
-
Tôn Tử Binh Pháp/I – Wikisource Tiếng Việt
-
Wiktionary:Cách Xưng Hô Theo Hán-Việt
-
Tử Tôn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bình Binh Pháp Tôn Tử - Tuổi Trẻ Online
-
Binh Pháp Tôn Tử Nghĩa Là Gì?
-
Cảnh Giới Cao Nhất Của Binh Pháp Tôn Tử Là Gì? - Trí Thức VN
-
Giải Mã Mưu Chước Tôn Tử Của Trump Với Truyền Thông - BBC
-
Sách Binh Pháp Tôn Tử Và 36 Kế ứng Dụng Trong Cuộc Sống Và Kinh ...
-
Sách Binh Pháp Tôn Tử ứng Dụng Trong Cuộc Sống (Lâm Phúc Tuyển ...