Tra Từ: Tôn Tử - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

孙子 tôn tử孫子 tôn tử

1/2

孙子

tôn tử

giản thể

Từ điển phổ thông

cháu trai gọi bằng ông bà 孫子

tôn tử

phồn thể

Từ điển phổ thông

cháu trai gọi bằng ông bà

Một số bài thơ có sử dụng

• Hoàng hĩ 4 - 皇矣 4 (Khổng Tử)• Kích cổ 2 - 擊鼓 2 (Khổng Tử)• Ký tuý 8 - 既醉 8 (Khổng Tử)• Ngô tông - 吾宗 (Đỗ Phủ)• Ngự chế Quang Đức điện thượng bái yết lễ chung tư cảm chi gian nga thành tứ vận - 御制光德殿上拜謁禮終思感之間俄成四韻 (Lê Thánh Tông)• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)• Quan “Dị thuyết phản Đường” truyện - 觀異說反唐傳 (Ngô Thì Nhậm)• Văn Vương 2 - 文王 2 (Khổng Tử)• Văn Vương 4 - 文王 4 (Khổng Tử)• Vịnh thạch phu phụ - 詠石夫婦 (Hồ Xuân Hương)

Từ khóa » Tôn Tử Là Gì