Tra Từ: Tòng Quân - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
從軍 tòng quân1/1
從軍tòng quân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Theo vào làm lính. Đi lính.Một số bài thơ có sử dụng
• Độc Lục Phóng Ông tập - 讀陸放翁集 (Lương Khải Siêu)• Đường thượng hành - 塘上行 (Chân thị)• Kết miệt tử - 結襪子 (Vương Văn Trị)• Nữ canh điền hành - 女耕田行 (Đới Thúc Luân)• Quá Trần Lâm mộ - 過陳琳墓 (Ôn Đình Quân)• Quá Yên Định than (Tại Thanh Hoá phủ tòng quân thời tác) - 過安定灘(在清化府從軍時作) (Vũ Lãm)• Tạp thi kỳ 3 - 雜詩其三 (Tào Thực)• Thượng tác kỳ 4 - 上作其四 (Tùng Thiện Vương)• Tòng Ải Điếm đáo Ninh Minh châu - 從隘店到寧明州 (Lê Quýnh)• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)Từ khóa » Tòng Quân Là J
-
Từ điển Tiếng Việt "tòng Quân" - Là Gì?
-
Tòng Quân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tòng Quân Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tòng Quân Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Tòng Quân Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Tòng Quân - Từ điển Việt
-
'tòng Quân' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tòng Quân
-
Từ Tòng Quân Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tổng Quân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chế độ Quân Dịch Bắt Buộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Quan Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp