Tra Từ: Tòng Quân - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

從軍 tòng quân

1/1

從軍

tòng quân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Theo vào làm lính. Đi lính.

Một số bài thơ có sử dụng

• Độc Lục Phóng Ông tập - 讀陸放翁集 (Lương Khải Siêu)• Đường thượng hành - 塘上行 (Chân thị)• Kết miệt tử - 結襪子 (Vương Văn Trị)• Nữ canh điền hành - 女耕田行 (Đới Thúc Luân)• Quá Trần Lâm mộ - 過陳琳墓 (Ôn Đình Quân)• Quá Yên Định than (Tại Thanh Hoá phủ tòng quân thời tác) - 過安定灘(在清化府從軍時作) (Vũ Lãm)• Tạp thi kỳ 3 - 雜詩其三 (Tào Thực)• Thượng tác kỳ 4 - 上作其四 (Tùng Thiện Vương)• Tòng Ải Điếm đáo Ninh Minh châu - 從隘店到寧明州 (Lê Quýnh)• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)

Từ khóa » Tòng Quân Là J