Tra Từ: Trạch - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Từ điển phổ thông
nhà ởTừ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ ở, nhà. ◎Như: “quốc dân trụ trạch” 國民住宅 nhà của nhà nước hay đoàn thể tư nhân đầu tư xây cất cho dân. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Tài phú vô lượng, đa hữu điền trạch, cập chư đồng bộc” 財富無量, 多有田宅, 及諸僮僕 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Tiền của giàu có vô cùng, lắm ruộng nương nhà cửa và tôi tớ. 2. (Danh) Mồ mả. ◎Như: “trạch triệu” 宅兆 phần mộ, mồ mả. ◇Lễ Kí 禮記: “Đại phu bốc trạch dữ táng nhật” 大夫卜宅與葬日 (Tạp kí 雜記) Đại phu bói xem phần mộ và ngày chôn. 3. (Động) Ở, giữ. ◇Thư Kinh 書經: “Trạch tâm tri huấn” 宅心知訓 (Khang cáo 康誥) Giữ lòng (ngay) và biết giáo huấn. 4. (Động) Yên định, an trụ. ◇Thư Kinh 書經: “Diệc duy trợ vương trạch thiên mệnh” 亦惟助王宅天命 (Khang cáo 康誥) Cũng mưu giúp vua yên định mệnh trời.Từ điển Thiều Chửu
① Nhà ở, ở vào đấy cũng gọi là trạch. ② Trạch triệu 宅兆 phần mộ (mồ mả). Nay gọi nhà ở là dương trạch 陽宅, mồ mả là âm trạch 陰宅 là noi ở nghĩa ấy. ③ Yên định.Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà (lớn và rộng): 住宅 Nhà ở; 深宅大院 Nhà cao vườn rộng; ② (văn) Ở vào nhà; ③ (văn) Yên định.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà ở — Ở — Mồ mã — Yên tĩnh.Tự hình 5

Dị thể 7
㡯厇度宅𡊾𡧜𡧪Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
宅Không hiện chữ?
Từ ghép 16
an trạch 安宅 • âm trạch 陰宅 • bản trạch 本宅 • càn trạch 乾宅 • cư trạch 居宅 • dương trạch 陽宅 • đệ trạch 第宅 • điền trạch 田宅 • gia trạch 家宅 • khôn trạch 坤宅 • kiền trạch 乾宅 • thổ trạch 土宅 • trạch khoán 宅券 • trạch ưu 宅憂 • trấn trạch 鎮宅 • trú trạch 住宅Một số bài thơ có sử dụng
• Bần thán - 貧嘆 (Hà Vũ Bảng)• Đề Đông Khê công u cư - 題東谿公幽居 (Lý Bạch)• Giản Triều Tiên quốc sứ Du Tập Nhất, Lý Thế Cẩn kỳ 1 - 簡朝鮮國使俞集一,李世瑾其一 (Nguyễn Công Hãng)• Hạ nhật Dương Trường Ninh trạch tống Thôi thị ngự, Thường chính tự nhập kinh, đắc thâm tự - 夏日楊長寧宅送崔侍禦、常正字入京,得深字 (Đỗ Phủ)• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)• Kinh Sơn Nam Thượng lộ, cụ tuân thu sơ thuỷ tai ngẫu thành - 經山南上路具詢秋初水灾偶成 (Phan Huy Ích)• Lý Thái Tổ - 李太祖 (Đặng Minh Khiêm)• Nhất thất - 一室 (Đỗ Phủ)• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)• Yết Chân Đế tự thiền sư - 謁真諦寺禪師 (Đỗ Phủ)Từ khóa » Di Trạch Nghĩa Là Gì
-
Di Trạch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Di Trạch Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "trạch" - Là Gì?
-
Tra Nữ, Trạch Nam, Trạch Nữ Là Gì - Học Tiếng Trung Từ Đầu
-
Trạch Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Gia Trạch Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Trạch Tử Là Gì? Những Trạch Nào Nên Và Không Nên Xây Nhà? - Homedy
-
@: GVĐN 13: CHỮ VÀ NGHĨA - Trang Chủ
-
Tra Nam Là Gì? Tra Nữ, Trạch Nam, Trạch Nữ Là Gì?
-
Tra Từ: Trạch Là Gì ? Nghĩa Của Từ Trạch Trong Tiếng Việt Trạch ...
-
Trạch Tuổi Là Gì? Cách Tính Trạch Tuổi Làm Nhà Là Gì - Thiết Kế Nhà đẹp
-
Từ Điển - Từ Gia Trạch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trạch Tử Là Gì? Trạch Tử Có Làm Nhà được Không? - Hoozing Blog
-
Trạch Nữ Nghĩa Là Gì? - Diễn Đàn Chia Sẻ