Tra Từ: Trớ Chú - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

詛咒 trớ chú

1/1

詛咒

trớ chú

Từ điển trích dẫn

1. Trù yểm, nguyền rủa. ☆Tương tự: “chú mạ” 咒罵. ★Tương phản: “ca tụng” 歌頌, “khánh hạ” 慶賀, “chúc phúc” 祝福.

Một số bài thơ có sử dụng

• Báo tải hoạn não viêm hí tác - 報載患腦炎戲作 (Lỗ Tấn)

Từ khóa » Trớ Chú