Tra Từ: Trớ Chú - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
詛咒 trớ chú1/1
詛咒trớ chú
Từ điển trích dẫn
1. Trù yểm, nguyền rủa. ☆Tương tự: “chú mạ” 咒罵. ★Tương phản: “ca tụng” 歌頌, “khánh hạ” 慶賀, “chúc phúc” 祝福.Một số bài thơ có sử dụng
• Báo tải hoạn não viêm hí tác - 報載患腦炎戲作 (Lỗ Tấn)Từ khóa » Trớ Chú
-
Trớ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trớ Chú – Dịch Nhân Bắc (HOÀN) | Tịnh Viên
-
Trớ Chú Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Trang Chủ
-
Hỗ Trợ Chủ đề - Shopify Help Center
-
Sửa Mã Chủ đề - Shopify Help Center
-
Thay đổi Tùy Chọn Trong Ghi Chú Trên Máy Mac - Apple Support
-
Chủ Tịch Nước: Phát Huy Vai Trò Giám Sát, Phản Biện Của MTTQ Việt ...
-
Điều Chỉnh Màn Hình Và Cỡ Chữ Trên IPhone - Apple Support
-
Trang Chủ Hỗ Trợ | Philips
-
Trang Chủ
-
Trung Tâm Hỗ Trợ đào Tạo Và Cung ứng Nhân Lực: Trang Chủ