Tra Từ: Trung Quốc - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

中国 trung quốc中國 trung quốc

1/2

中国

trung quốc

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Trung Quốc

Bình luận 0

中國

trung quốc [trung quốc]

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước Trung Quốc

Một số bài thơ có sử dụng

• Bồ tát man - Hoàng Hạc lâu - 菩薩蠻-黃鶴樓 (Mao Trạch Đông)• Các báo: Hoan nghênh Uy-ki Đại hội - 各報:歡迎威基大會 (Hồ Chí Minh)• Cứu Trung Quốc thị cứu tự kỷ - 救中國是救自己 (Hồ Chí Minh)• Dân lao 5 - 民勞 5 (Khổng Tử)• Đề Tam Nghĩa tháp - 題三義塔 (Lỗ Tấn)• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)• Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 1 - 和大明使余貴其一 (Phạm Sư Mạnh)• Kim thác đao hành - 金錯刀行 (Lục Du)• Nguyệt tịch quá Vũ Thắng quan - 月夕過武勝關 (Phan Huy Ích)• Thập tam tảo quá Trường Sa - 十三早過長沙 (Hồ Chí Minh)

Bình luận 0

Từ khóa » Tra Cứu Tiếng Trung Quốc