Tra Từ: Vần - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 3 kết quả:

運 vần韵 vần韻 vần

1/3

vần [nảy, vẩn, vận, vặn, vờn]

U+904B, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xoay vần

Tự hình 3

Dị thể 2

𨔪

Không hiện chữ?

vần [vận]

U+97F5, tổng 13 nét, bộ âm 音 (+4 nét)giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vần thơ

Tự hình 2

Dị thể 2

𡁩

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

𩿖

Không hiện chữ?

vần [vận]

U+97FB, tổng 19 nét, bộ âm 音 (+10 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vần thơ

Tự hình 2

Dị thể 7

𡁩𡅙𧥺𱂐

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

Không hiện chữ?

Từ khóa » Tra Vần