Tra Từ: Xẹt - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 3 kết quả:

咧 xẹt徹 xẹt𨆾 xẹt

1/3

xẹt [liệt, lác, sèn, sẹt]

U+54A7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xì xẹt, lẹt xẹt

Tự hình 2

Bình luận 0

xẹt [triệt, trê, trít, trẹt, trệt, trịt]

U+5FB9, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xẹt lửa

Tự hình 5

Dị thể 8

𢕹𢖉𦔞𨅊

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 2

𦅄𠾀

Không hiện chữ?

Bình luận 0

𨆾

xẹt

U+281BE, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xẹt qua

Chữ gần giống 3

𧞍𢣼

Không hiện chữ?

Bình luận 0

Từ khóa » Chữ Xẹt