Tra Từ: Xíng Rén Jìng - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

行人径 xíng rén jìng ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥˋ行人徑 xíng rén jìng ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

行人径

xíng rén jìng ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

footway 行人徑

xíng rén jìng ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

footway

Từ khóa » Xíng Rén