Tra Từ: Xớ - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
![]()
![]()
Có 3 kết quả:
处 xớ • 處 xớ • 𠽁 xớ1/3
处xớ [xở, xứ, xử]
U+5904, tổng 5 nét, bộ tri 夂 (+2 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)Tự hình 2

Dị thể 5
䖏処處𠁅𩂫Không hiện chữ?
處xớ [xở, xứ, xử]
U+8655, tổng 11 nét, bộ hô 虍 (+5 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)Tự hình 4

Dị thể 8
䖏処处𠁅𠙚𧇤𩂜𩂫Không hiện chữ?
𠽁xớ
U+20F41, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn xớ (ăn bớt)Tự hình 1

Chữ gần giống 1
𡼆Không hiện chữ?
Từ khóa » Xớ Rớ Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Xớ Rớ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xớ Rớ" - Là Gì?
-
Từ Xớ Rớ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xớ Rớ
-
Từ Điển - Từ Xớ Rớ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xớ Rớ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'xớ Rớ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xớ Rớ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xớ Rớ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Xớ Rớ/ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Người “xớ Rớ” Trong Tổ Chức
-
Xớ Rớ Nghĩa Là Gì?
-
Rớ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe