Trả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰ː˧˩˧ | tʂaː˧˩˨ | tʂaː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂaː˧˩ | tʂa̰ːʔ˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trả”- 鮓: trả, chả, xạ, trá
- 鲊: trả, trá
- 厏: trả
Phồn thể
- 鮓: trả
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 呂: trả, trở, lữa, rỡ, rả, rứa, lọ, lở, lớ, lỡ, lữ, lử, lả, lã, rữa
- 者: trả, dã, giả
- 𠭤: trả, trở
- : trả
- : trả
- : trả
- : trả
- 啫: trả, dã, dạ, dỡ, chả, giã, nhả, giở, giỡ
- 把: bửa, vỡ, vỗ, vả, bá, bã, trả, bạ, bả, bẻ, bỡ, ba, sấp, vá, vã, bõi, lả, bữa
- 𨹬: trả, lở
- 厏: trả
- : trả
- 𪁳: trả
- 𪃵: trả
- : trả
- 捛: trả, trã, rở, lựa, lớ
- : trả
- 𡋿: trả, trã, lở
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trà
- trã
- tra
- trá
Danh từ
trả
- Chim cỡ nhỏ, lông xanh biếc, mỏ lớn và thẳng, nhọn, chuyên bắt cá.
Động từ
trả
- Đưa lại cho người khác cái đã vay, mượn của người ấy. Trả nợ. Trả sách cho thư viện.
- Đưa cho người khác tiền để lấy một vật mua hoặc đổi lấy cái ngang giá. Trả tiền mua hàng. Trả tiền nhà. Trả lương.
- Đáp lại tương xứng với điều người khác đã làm đối với mình. Trả ơn. Trả lễ. Trả thù.
- Trả giá, nói tắt. Thách cả trả nửa.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trả”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Trả Hay Chã
-
CHẢ BIẾT Hay TRẢ BIẾT CHẢ PHẢI Hay... - Chính Tả Mỗi Ngày
-
Chả Phải Hay Trả Phải, Lỗi Chính Tả Hay Gặp Về Chả Phải, Chẳng Phải
-
CHẢ BIẾT Hay TRẢ BIẾT - Phương Loan Write
-
Chả Trả | Chính Tả Tiếng Việt
-
Chả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trả Lẽ Hay Chả Lẻ - Fanboy Tag
-
Trả Lẽ Hay Chả Lẻ - VozForums - Voz Party
-
Tiếng Việt: KHÔNG, CHẲNG, CHĂNG, CHẢ, CHỚ, ĐỪNG
-
3 Cách Làm Món Chả Lụa Chay Thanh đạm đúng Vị Cho Gia đình
-
Cách Làm Chả Quế Giòn Dai Thơm Ngon Chuẩn Vị An Toàn Tại Nhà
-
Con Phải Trả Nợ Thay Khi Cha Hoặc Mẹ Mất Hay Không? - Phamlaw
-
Nếu Mình đi Mua Chả .Hôm Sau Người Ta Hỏi " Chả Ngon Không?"thì ...