Trắc Nghiệm Động Lực Học Vật Rắn - TaiLieu.VN
Có thể bạn quan tâm
ộ ậ ắ ậ ắ ở ị ụ cách tr c quay ấ ể ộ ủ ậ ắ ộ ằ ậ ố ậ ộ ộ ớ ộ ụ ố ị Câu 1: M t v t r n đang quay xung quanh m t tr c c đ nh đi qua v t, m t đi m xác đ nh trên v t r n kho ng r ≠ 0 có đ l n v n t c dài là m t h ng s . Tính ch t chuy n đ ng c a v t r n đó là ổ ề ầ ả quay đ u.ề A. ố B. quay nhanh d n.ầ ể ậ C. quay ch m d n.
ề ộ ậ ắ ậ ở ậ ộ ụ cách tr c quay
ơ ậ ố ế ơ ậ ố ậ ố ậ ố ộ ớ ộ ớ ế ế
ổ B. vect v n t c dài không đ i. ổ D. đ l n v n t c dài bi n đ i. ủ ộ ụ ố ị ậ ố ể ậ ộ ị ậ ắ ở ế D. quay bi n đ i đ u. ị ể ộ ụ ố ị Câu 2: Khi m t v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t thì m t đi m xác đ nh trên v t ả kho ng r ≠ 0 có ổ . v n t c dài bi n đ i A. vect ổ C. đ l n v n t c góc bi n đ i. ề ộ ớ ụ ộ ậ ắ Câu 3: M t v t r n đang quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t. V n t c dài c a m t đi m xác đ nh trên v t r n ả cách tr c quay kho ng r ≠ 0 có đ l n ầ ờ ờ ầ ổ ề ả ế A. tăng d n theo th i gian. C. không đ i.ổ B. gi m d n theo th i gian. D. bi n đ i đ u.
ộ ậ ắ ậ ắ ở ề ể ậ ộ ị ụ cách tr c quay ộ ụ ố ị Câu 4: M t v t r n đang quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t. M t đi m xác đ nh trên v t r n kho ng r ≠ 0 có ế ờ ổ ế ậ ố ậ ố ố ố ổ ộ ớ ổ ờ ả ổ A. v n t c góc bi n đ i theo th i gian. ờ ế v n t c góc không bi n đ i theo th i gian. B. ờ C. gia t c góc bi n đ i theo th i gian. D. gia t c góc có đ l n khác không và không đ i theo th i gian.
ộ ụ ố ị ậ ắ ụ ể ộ Câu 5: M t v t r n đang quay xung quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Các đi m trên v t r n (không thu c tr c quay) ậ ờ ằ ả ộ ố
ộ ậ ắ ượ c nh ng góc không b ng nhau trong cùng m t kho ng th i gian. ộ ộ ộ ậ ố ậ ố ữ ờ ờ ờ ể ể ể cùng m t th i đi m, không cùng gia t c góc. cùng m t th i đi m, có cùng v n t c dài. . cùng m t th i đi m, có cùng v n t c góc A. quay đ ở B. ở C. ở D.
ề ủ ậ ắ ộ ụ ể ộ ấ ủ . ố ộ ố ượ ữ ằ c nh ng góc b ng nhau. ậ ậ ạ ộ ằ ươ ấ ủ ươ ộ ờ ữ ng trình to đ góc) là m t hàm b c nh t c a th i gian. ộ ủ ậ ằ ả ể ng trình chuy n đ ng (ph ố ớ ể Câu 6: Phát bi u nào sau đây là không đúng đ i v i chuy n đ ng quay đ u c a v t r n quanh m t tr c ? ờ ậ A. T c đ góc là m t hàm b c nh t c a th i gian B. Gia t c góc c a v t b ng 0. ờ C. Trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau, v t quay đ ộ D. Ph
ề ủ ậ ắ ộ ụ ể ầ ộ ể Câu 7: Phát bi u nào sau đây là không đúng đ i v i chuy n đ ng quay nhanh d n đ u c a v t r n quanh m t tr c ? ậ ố ớ ờ ố ộ ố ấ ủ ổ ữ ượ c nh ng góc không b ng nhau. ậ ạ ộ ằ ươ ươ ằ ấ ủ ậ ộ ờ ộ ủ ậ ả ể ng trình chuy n đ ng (ph ữ ng trình to đ góc) là m t hàm b c nh t c a th i gian. A. T c đ góc là m t hàm b c nh t c a th i gian. B. Gia t c góc c a v t là không đ i và khác 0. ờ C. Trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau, v t quay đ ộ D. Ph
ề ậ ắ ộ ụ ố ị ậ ắ ụ ể ả ộ ộ ố ộ r có t c đ dài ω c a v t r n là ủ ậ ắ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
vr
. . . . A. C. D. B. Câu 8: Khi v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh thì m t đi m trên v t r n cách tr c quay m t kho ng ố ộ là v. T c đ góc v(cid:0) r
ậ ắ ể ằ ố
v 2 r ộ ụ ố ị
r v ộ
(cid:0)
ω (ω = h ng s ) thì m t đi m trên v t r n cách tr c ụ ậ ắ Câu 9: Khi v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh v i t c đ góc ả ộ quay m t kho ng ề ố ộ r có t c đ dài là ớ ố ộ γ c a v t r n là ủ ậ ắ ố v. Gia t c góc
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
r(cid:0)
0(cid:0)
(cid:0) . . . . A. B. C. D.
r2(cid:0)
v 2 r
ứ ọ ở ử ạ ằ ộ cách tâm m t đo n b ng n a bán kính ế ố ộ ầ ượ ở ngoài rìa, B ậ ủ Câu 10: Hai h c sinh A và B đ ng trên chi c đu đang quay tròn, A ủ c a đu. G i ọ ωA, ωB, γA, γB l n l t là t c đ góc và gia t c góc c a A và B. K t lu n nào sau đây là đúng ? A. ω A = ω B, γA = γB. B. ωA > ωB, γA > γB.
ử ằ ở ở D. ωA = ωB, γA > γB. ộ ngoài rìa, B ế ế ố ộ ầ ượ ủ ậ Câu 11: Hai h c sinh A và B đ ng trên chi c đu đang quay tròn đ u, A kính c a đu. G i ạ cách tâm m t đo n b ng n a bán t là t c đ dài và gia t c dài c a A và B. K t lu n nào sau đây là đúng ? ọ ứ ọ vA, vB, aA, aB l n l a B. ố ế C. ωA (cid:0) B, (cid:0) A > (cid:0) B. C. (cid:0) A < (cid:0) B, (cid:0) A = 2(cid:0) B.
D. (cid:0) A = (cid:0) B, (cid:0) A >
(cid:0) B. C©u 66: Chän ph¬ng ¸n §óng. Mét ®iÓm ë trªn vËt r¾n c¸ch trôc quay mét kho¶ng R. Khi vËt r¾n quay ®Òu quanh trôc, ®iÓm ®ã cã tèc ®é dµi lµ v. Tèc ®é gãc cña vËt r¾n lµ:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
R.v(cid:0)
v(cid:0) R
R(cid:0) v
v 2 R
C©u 67: Mét vËt r¾n quay ®Òu xung quanh mét trôc, mét ®iÓm M trªn vËt r¾n c¸ch trôc quay mét kho¶ng R th× cã
B. tèc ®é gãc (cid:0)
tØ lÖ nghÞch víi R
A. tèc ®é gãc (cid:0) tØ lÖ thuËn víi R; C. tèc ®é dµi v tØ lÖ thuËn víi R;
D. tèc ®é dµi v tØ lÖ nghÞch víi R
Từ khóa » Bài Tập Trắc Nghiệm Cơ Học Vật Rắn
-
Trắc Nghiệm Cơ Học Vật Rắn Có đáp án - 123doc
-
Đề Trắc Nghiệm Cơ Học Vật Rắn
-
Trắc Nghiệm Cơ Học Vật Rắn
-
Đề Cơ Học Vật Rắn
-
70 Câu Trắc Nghiệm Tĩnh Học Vật Rắn Có Lời Giải Chi Tiết (cơ Bản)
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Và Tự Luận Cơ Học Vật Rắn - TailieuMienPhi
-
70 Câu Trắc Nghiệm Tĩnh Học Vật Rắn Có Lời Giải Chi Tiết (cơ Bản
-
80 Bài Trắc Nghiệm ôn Tập Chương: Tĩnh Học Vật Rắn Có Lời Giải (Vật Lí ...
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Vật Lý Lớp 10 Chương Tĩnh Học Vật Rắn
-
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Vật Lý Lớp 12: Động Lực Học Vật Rắn
-
Tài Liệu Bài Tập Trắc Nghiệm Cơ Học Vật Rắn 12 (Có đáp án)
-
Trắc Nghiệm Cơ Học Vật Rắn Theo Sách Mới Vấn đề 1 - 5pdf
-
ĐỘNG LỰC HỌC VẬT RẮN (Lý Thuyết Và Bài Tập Trắc Nghiệm)