Track - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: träck

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: trăk, IPA(ghi chú):/tɹæk/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Vần: -æk

Danh từ

track /ˈtræk/

  1. Dấu, vết. motor-car track — vết xe ô tô
  2. (Thường Số nhiều) dấu chân, vết chân.
  3. Đường, đường đi, đường hẻm. a track through a forest — đường hẻm xuyên rừng track of a ship — đường rẽ nước của con tàu track of a comet — đường vụt qua của sao chổi
  4. Đường ray. subway tracks - đường ray tàu điện ngầm
  5. Bánh xích (xe tăng... ).

Thành ngữ

  • to be on the track of: Theo hút, theo vết chân, đi tìm.
  • to be on the right track: Đi đúng đường.
  • to be off the track:
    1. Trật bánh (xe lửa).
    2. Lạc đường, lạc lối.
    3. Mất hút, mất dấu vết.
    4. Lạc đề.
  • to cover up one's tracks: Che giấu vết tích; che giấu những việc đã làm.
  • to follow the tracks of: Theo dấu chân.
  • to follow in someone's tracks: Theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai.
  • to follow the beaten track: Theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  • to keep track of: Theo dõi.
  • to kill somebody on his tracks: Giết ai ngay tại chỗ.
  • to lose track of: Mất hút, mất dấu vết.
  • to make tracks: (Từ lóng) Chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn.
  • to make tracks for:
    1. Đuổi theo (ai).
    2. Đi thẳng về phía.
  • to put somebody on the right track: Đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối.

Ngoại động từ

track ngoại động từ /ˈtræk/

  1. Theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã. to track a lion to its lair — theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó
  2. Để lại dấu vết. to track dirt on the floor — để lại vết bẩn trên sàn
  3. (Hàng hải) Kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo).

Thành ngữ

  • to track down: Theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được.
  • to track out: Theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết.

Chia động từ

track
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to track
Phân từ hiện tại tracking
Phân từ quá khứ tracked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại track track hoặc trackest¹ tracks hoặc tracketh¹ track track track
Quá khứ tracked tracked hoặc trackedst¹ tracked tracked tracked tracked
Tương lai will/shall²track will/shalltrack hoặc wilt/shalt¹track will/shalltrack will/shalltrack will/shalltrack will/shalltrack
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại track track hoặc trackest¹ track track track track
Quá khứ tracked tracked tracked tracked tracked tracked
Tương lai weretotrack hoặc shouldtrack weretotrack hoặc shouldtrack weretotrack hoặc shouldtrack weretotrack hoặc shouldtrack weretotrack hoặc shouldtrack weretotrack hoặc shouldtrack
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại track let’s track track
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “track”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=track&oldid=2244904” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/æk
  • Vần:Tiếng Anh/æk/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục track 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đường Rẽ Nước Tiếng Anh Là Gì