Track - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: trăk, IPA(ghi chú):/tɹæk/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Vần: -æk
Danh từ
track /ˈtræk/
- Dấu, vết. motor-car track — vết xe ô tô
- (Thường Số nhiều) dấu chân, vết chân.
- Đường, đường đi, đường hẻm. a track through a forest — đường hẻm xuyên rừng track of a ship — đường rẽ nước của con tàu track of a comet — đường vụt qua của sao chổi
- Đường ray. subway tracks - đường ray tàu điện ngầm
- Bánh xích (xe tăng... ).
Thành ngữ
- to be on the track of: Theo hút, theo vết chân, đi tìm.
- to be on the right track: Đi đúng đường.
- to be off the track:
- Trật bánh (xe lửa).
- Lạc đường, lạc lối.
- Mất hút, mất dấu vết.
- Lạc đề.
- to cover up one's tracks: Che giấu vết tích; che giấu những việc đã làm.
- to follow the tracks of: Theo dấu chân.
- to follow in someone's tracks: Theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai.
- to follow the beaten track: Theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to keep track of: Theo dõi.
- to kill somebody on his tracks: Giết ai ngay tại chỗ.
- to lose track of: Mất hút, mất dấu vết.
- to make tracks: (Từ lóng) Chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn.
- to make tracks for:
- Đuổi theo (ai).
- Đi thẳng về phía.
- to put somebody on the right track: Đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối.
Ngoại động từ
track ngoại động từ /ˈtræk/
- Theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã. to track a lion to its lair — theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó
- Để lại dấu vết. to track dirt on the floor — để lại vết bẩn trên sàn
- (Hàng hải) Kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo).
Thành ngữ
- to track down: Theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được.
- to track out: Theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết.
Chia động từ
track| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to track | |||||
| Phân từ hiện tại | tracking | |||||
| Phân từ quá khứ | tracked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | track | track hoặc trackest¹ | tracks hoặc tracketh¹ | track | track | track |
| Quá khứ | tracked | tracked hoặc trackedst¹ | tracked | tracked | tracked | tracked |
| Tương lai | will/shall²track | will/shalltrack hoặc wilt/shalt¹track | will/shalltrack | will/shalltrack | will/shalltrack | will/shalltrack |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | track | track hoặc trackest¹ | track | track | track | track |
| Quá khứ | tracked | tracked | tracked | tracked | tracked | tracked |
| Tương lai | weretotrack hoặc shouldtrack | weretotrack hoặc shouldtrack | weretotrack hoặc shouldtrack | weretotrack hoặc shouldtrack | weretotrack hoặc shouldtrack | weretotrack hoặc shouldtrack |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | track | — | let’s track | track | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “track”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æk
- Vần:Tiếng Anh/æk/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đường Rẽ Nước Tiếng Anh Là Gì
-
đường Rẽ Nước«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"đường Rẽ Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đường Rẽ Nước" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đường Rẽ Nước' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của "đường Rẽ Nước Của Tàu Thủy" Trong Tiếng Anh
-
ĐƯỜNG RẼ NGÔI Ở TÓC - Translation In English
-
Bảng Chỉ Dẫn đường Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
17 Câu Giao Tiếp để Chỉ đường Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Furrow - Wiktionary Tiếng Việt