rambutan | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt dictionary.cambridge.org › dictionary › english-vietnamese › rambutan
Xem chi tiết »
The garden is big and full of fruit trees, among which rambutan, mango, ciku, jackfruit and mangosteen. ... Mexico only consumes 20 percent of its rambutan ...
Xem chi tiết »
Chôm chôm trong tiếng anh được gọi là Rambutan. Đây là một loại trái cây nhiệt đới có vỏ có lông màu đỏ hoặc vàng và thịt ngọt màu trắng xung quanh hạt màu ...
Xem chi tiết »
Chôm chôm (danh pháp hai phần: Nephelium lappaceum) là loài cây vùng nhiệt đới Đông Nam Á, thuộc họ Bồ hòn (Sapindaceae). Tên gọi chôm chôm (hay lôm chôm) ...
Xem chi tiết »
Translation for 'quả chôm chôm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Chôm chôm (danh pháp hai phần: Nephelium lappaceum) là loài cây vùng nhiệt đới Đông Nam Á, thuộc họ Bồ hòn (Sapindaceae). Tên gọi chôm chôm (hay lôm chôm) ...
Xem chi tiết »
Chi Chôm chôm (danh pháp khoa học: Nephelium) là một chi của khoảng 25 loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn (Sapindaceae), có nguồn gốc ở khu vực Đông Nam Á.
Xem chi tiết »
Trái chôm chôm: rambutan · Trái bưởi: pomelo · Trái bơ: avocado · Trái thanh long: dragon fruit · Trái táo tàu: jujube · Trái táo ta: Indian jujube.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2022 · Bạn đang xem: “Trái chôm chôm tiếng anh là gì”. Đây là chủ đề “hot” với 154,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng taowebsite.com.vn tìm hiểu về ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2022 · Chôm chôm trong tiếng anh được gọi là Rambutan. Đây là một loại trái cây nhiệt đới có vỏ có lông màu đỏ hoặc vàng và thịt ngọt màu trắng xung ...
Xem chi tiết »
Chôm chôm, hoặc gọi là lôm chôm (danh pháp hai phần: Nephelium lappaceum) là loài cây vùng nhiệt đới Đông Nam Á, thuộc họ Sapindaceae. Chôm chôm có liên ...
Xem chi tiết »
Các loại trái cây bằng tiếng Anh - từ vựng và mẫu câu. grapefruit: bưởi, ... ngoài tới đây và muốn biết tên của những trái cây như vải, chôm chôm, vú sữa…
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2020 · Cherry /´tʃeri/: anh đào. Sapota /sə'poutə/: sapôchê. Rambutan /ræmˈbuːtən/: chôm chôm. Coconut /'koukənʌt/: dừa. Guava /´gwa:və/: ổi.
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2021 · Chôm chôm (danh pháp hai phần: Nephelium lappaceum) là loài cây vùng nhiệt đới Đông Nam Á, thuộc họ Bồ hòn (Sapindaceae), Tên gọi chôm chôm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Chôm Chôm Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái chôm chôm tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu