Trái đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trái đất
the earth
tôi đã sống 60 năm trên trái đất và 8 ngày trên không gian và theo tôi, đó là hai cuộc sống khác biệt nhau i spent 60 years on earth and 8 days in space and, from my viewpoint, it was two separate lives
terrestrial
Từ điển Việt Anh - VNE.
trái đất
the earth, world



Từ liên quan- trái
- trái ý
- trái cổ
- trái lý
- trái lẽ
- trái lệ
- trái mơ
- trái na
- trái nổ
- trái vụ
- trái bom
- trái cau
- trái chủ
- trái cân
- trái cây
- trái cấm
- trái cật
- trái cựa
- trái hẳn
- trái khô
- trái khế
- trái lăn
- trái lại
- trái lẹo
- trái lời
- trái mít
- trái mùa
- trái mắt
- trái nhà
- trái núi
- trái phá
- trái sớm
- trái tai
- trái tay
- trái tim
- trái tức
- trái với
- trái đào
- trái đạn
- trái đạo
- trái đấm
- trái đất
- trái luật
- trái lệnh
- trái mướp
- trái nhau
- trái phép
- trái thói
- trái thơm
- trái tiết
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trái đất Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HỆ MẶT TRỜI - AMES English
-
TRÁI ĐẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trái đất Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TRÁI ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Trái đất Bằng Tiếng Anh
-
"Trái đất Quay Quanh Mặt Trời." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trái Đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Earth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh Chủ đề Ngày Trái đất - Earth Day - IOE
-
Xưa Như Quả đất Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Trái đất Tròn Tiếng Anh Nói Thế Nào? - Axcela Vietnam
-
Học Tiếng Anh Chủ đề Trái Đất Và Vũ Trụ/ Earth & Universe - YouTube
-
2. Mục đích Của Giờ Trái Đất Là Gì