• dưa hấu, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
QUẢ DƯA HẤU là một loại quả thuộc họ CUCURBITACEAE (HỌ BẦU BÍ) có tên gọi thân thuộc là WATERMELON hay có tên khoa học là CITRULLUS LANATUS. · Đây là một loại ...
Xem chi tiết »
Dưa hấu trong tiếng anh có tên là Watermelon. Đây là một loại quả thuộc họ bầu bí Cucurbitaceae, quả dưa hấu có tên khoa học là Citrullus Lanatus.
Xem chi tiết »
Its name is derived from citrullus, the Latin word for watermelon, from which it was first isolated in 1914 by Koga and Odake. WikiMatrix. Nông dân tư nhân ...
Xem chi tiết »
Curd rice ends the meal and the chilled water melon payasam and beetroot halwa supplies the sweet conclusion. ... Hence, doctors recommend cucumber and water ...
Xem chi tiết »
Trái dưa hấu tiếng Anh là gì. Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:16 Đã đăng: 8 thg 10, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
And make a shadow as we did before with the watermelon but set the Opacity to 30%.
Xem chi tiết »
Translation for 'quả dưa hấu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
dưa hấu trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. watermelonquả dưa hấu ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. watermelon. quả dưa hấu ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2020 · Melon /´melən/: dưa. Watermelon /'wɔ:tə´melən/: dưa hấu. Lychee (or litchi) /'li:tʃi:/: vải. Longan /lɔɳgən/: nhãn.
Xem chi tiết »
Cùng SGV học từ vựng về chủ đề trái cây. Để biết thêm tên tiếng Anh của các loại trái như dưa hấu, dâu tây, nhãn, me, thanh long, nho và các loại quả khác.
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · 1. Định nghĩa. QUẢ DƯA HẤU là 1 loại quả trực thuộc họ CUCURBITACEAE (HỌ BẦU BÍ) mang tên hotline thân thuộc là WATERMELON hay có tên kỹ thuật ...
Xem chi tiết »
almond - hạnh nhân | apple - quả táo | apricot - quả mơ | banana - chuối | banana ... star fruit - quả khế | strawberry - quả dâu tây | watermelon - dưa hấu |
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2021 · Định nghĩa: a large, round or oval-shaped fruit with dark green skin, sweet pink flesh, and a lot of black seeds (Quả to, hình tròn hoặc bầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Dưa Hấu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái dưa hấu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu