Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của advanced. ... an advanced method of production: phương pháp sản xuất tiên tiến; advanced ideas: tư tưởng ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của advance ; Noun. decline ; Verb. retreat ; Verb. regress ; Verb. borrow ...
Xem chi tiết »
in advance of. trước, đi trước. Marx's ideas were in advance of his age: Những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Alternative for advance. advances, advanced, advancing. Đồng nghĩa: move forward, proceed, progress, promote,. Trái nghĩa: retreat, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của advance on. ... advance oneself advance payment advance payments advances advances on advancing advance ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với advanced, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với advanced là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với advanced trong bài viết này.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · advance ý nghĩa, định nghĩa, advance là gì: 1. to go or move something forward, or to develop or improve something: 2. to pay someone some…
Xem chi tiết »
advanced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa / Synonyms: advance(a) advanced(a) in advance(p) beforehand(p) rise cash advance progress progression procession advancement forward motion onward ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (3) · Miễn phí · Kinh doanh/sản xuất 3 thg 2, 2021 · Gõ từ "tree" và bạn sẽ nhận được không chỉ định nghĩa, từ đồng nghĩa và trái nghĩa mà còn có các hypernym (cây là cái gì?), meronym (các bộ phận ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2021 · sophisicated (phức tạp,tinh vi) = advanced (tân tiến, cao cấp); traditional - truyền thống; intelligent - thông minh; industrious - siêng ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2020 · Câu 1. Advanced students need to be aware of the important of collocation. A. of high level. B. of great important.
Xem chi tiết »
Định nghĩa: Một từ có thể có nhiều nghĩa gần giống hoặc khác nhau. ... Khi tra từ, nếu có các từ đồng nghĩa và trái nghĩa liên quan thì từ điển sẽ gợi ý ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Advanced
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa advanced hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu