Trái Nghĩa Của Jot Down - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Từ trái nghĩa của jot down

Động từ

ignore neglect overlook disregard erase lose miss misunderstand

Động từ

free let go release speak

Động từ

boost build up compliment extract flatter praise

Động từ

cancel withdraw

Động từ

destroy ruin keep stop read

Từ đồng nghĩa của jot down

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của jostle Từ trái nghĩa của jostling Từ trái nghĩa của jot Từ trái nghĩa của jota Từ trái nghĩa của jotted Từ trái nghĩa của jotter Từ trái nghĩa của jotting Từ trái nghĩa của jottings Từ trái nghĩa của Jotun Từ trái nghĩa của joual đồng ngĩa với jot down từ đồng nghĩa với jot down từ đồng nghĩa jot down từ đồng nghĩa với Jotdown tìm từ đồng nghĩa với từ jot dơn jot down nghia la gi đồng nghĩa của từ jot down đồng nghĩa với jot down jot down là gì An jot down antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jot down, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của jot down

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Jot Down Tiếng Anh Là Gì