Trái Nghĩa Của Offers - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: offers offer /'ɔfə/
  • danh từ
    • sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
    • sự chào hàng
    • sự trả giá
    • lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
    • ngoại động từ
      • biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
        • to offer someone something: biếu ai cái gì
      • xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
        • to offer to help somebody: xung phong, giúp đỡ ai
      • đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
      • giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
        • to offer one's hand: giơ tay ra (để bắt)
        • to offer a few remarks: đưa ra một vài câu nhận xét
      • đưa ra đề nghị
        • to offer a plan: đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
      • dạm, hỏi, ướm
      • nội động từ
        • cúng
        • xảy ra, xảy đến, xuất hiện
          • as opportunity offers: khi có dịp (xảy ra)
        • to offer battle
          • nghênh chiến
        • to offer resistance
          • chống cự
      Trái nghĩa của offers

      Alternative for offers

      offers, offered, offering

      Đồng nghĩa: attempt, present, propose, submit, suggest, try,

      Trái nghĩa: get,

      Động từ

      Opposite of to give what is needed or desired takes takes away withdraws consumes depletes uses up wastes removes digs into disperses dries up exhausts expends finishes impoverishes lessens milks reduces runs down saps squanders sucks dry subtracts bereaves

      Động từ

      Opposite of to accord someone with a unique gesture denies refuses declines deprives passes says no

      Động từ

      Opposite of to display or exhibit something conceals covers hides tucks away covers up stashes stows veils caches ensconces holes up keeps dark keeps secret keeps under wraps obscures curtains blankets screens enshrouds shrouds cloaks masks wraps keeps hidden keeps out of sight

      Động từ

      Opposite of to put forward for consideration withdraws retracts recalls recants backtracks holds reneges abjures backpedals rescinds revokes unsays repeals takes back

      Động từ

      Opposite of to make an attempt to do or accomplish something forgets abandons bypasses drops disregards dismisses ignores skips neglects gets over

      Động từ

      Opposite of to make available for sale destocks unstocks clears removes withdraws cuts rids makes unavailable

      Động từ

      Opposite of to provide or make available retracts withdraws recants reneges reneges on recalls reverses revokes cancels recedes backtracks on goes back on takes back

      Động từ

      Opposite of to offer as a religious sacrifice saves keeps holds hides retains conceals withholds hangs onto hangs on to holds onto keeps hold of keeps possession of

      Danh từ

      Opposite of plural for an expression of readiness to do or give something if desired withdrawal cancelations cancellations pullouts removals

      Từ gần nghĩa

      offers condolences offers condolences to offers for sale offers hospitality to offers sympathy to offers up offer prayers to offering up offering sympathy to offerings offering hospitality to offering for sale

      Đồng nghĩa của offers

      offers Thành ngữ, tục ngữ

      English Vocalbulary

      Trái nghĩa của offer Trái nghĩa của offering Trái nghĩa của offered Trái nghĩa của offerings An offers antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with offers, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của offers

      Học thêm

      • 일본어-한국어 사전
      • Japanese English Dictionary
      • Korean English Dictionary
      • English Learning Video
      • Korean Vietnamese Dictionary
      • English Learning Forum
      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock

      Từ khóa » Trái Nghĩa Với Chào Mời Là Gì