Trái Nghĩa Của Offers - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
- sự chào hàng
- sự trả giá
- lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
- ngoại động từ
- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
- to offer someone something: biếu ai cái gì
- xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
- to offer to help somebody: xung phong, giúp đỡ ai
- đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
- giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
- to offer one's hand: giơ tay ra (để bắt)
- to offer a few remarks: đưa ra một vài câu nhận xét
- đưa ra đề nghị
- to offer a plan: đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
- dạm, hỏi, ướm
- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
- nội động từ
- cúng
- xảy ra, xảy đến, xuất hiện
- as opportunity offers: khi có dịp (xảy ra)
- to offer battle
- nghênh chiến
- to offer resistance
- chống cự
Alternative for offers
offers, offered, offeringĐồng nghĩa: attempt, present, propose, submit, suggest, try,
Trái nghĩa: get,
Động từ
Opposite of to give what is needed or desired takes takes away withdraws consumes depletes uses up wastes removes digs into disperses dries up exhausts expends finishes impoverishes lessens milks reduces runs down saps squanders sucks dry subtracts bereavesĐộng từ
Opposite of to accord someone with a unique gesture denies refuses declines deprives passes says noĐộng từ
Opposite of to display or exhibit something conceals covers hides tucks away covers up stashes stows veils caches ensconces holes up keeps dark keeps secret keeps under wraps obscures curtains blankets screens enshrouds shrouds cloaks masks wraps keeps hidden keeps out of sightĐộng từ
Opposite of to put forward for consideration withdraws retracts recalls recants backtracks holds reneges abjures backpedals rescinds revokes unsays repeals takes backĐộng từ
Opposite of to make an attempt to do or accomplish something forgets abandons bypasses drops disregards dismisses ignores skips neglects gets overĐộng từ
Opposite of to make available for sale destocks unstocks clears removes withdraws cuts rids makes unavailableĐộng từ
Opposite of to provide or make available retracts withdraws recants reneges reneges on recalls reverses revokes cancels recedes backtracks on goes back on takes backĐộng từ
Opposite of to offer as a religious sacrifice saves keeps holds hides retains conceals withholds hangs onto hangs on to holds onto keeps hold of keeps possession ofDanh từ
Opposite of plural for an expression of readiness to do or give something if desired withdrawal cancelations cancellations pullouts removalsTừ gần nghĩa
offers condolences offers condolences to offers for sale offers hospitality to offers sympathy to offers up offer prayers to offering up offering sympathy to offerings offering hospitality to offering for saleĐồng nghĩa của offers
offers Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của offer Trái nghĩa của offering Trái nghĩa của offered Trái nghĩa của offerings An offers antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with offers, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của offersHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Chào Mời Là Gì
-
Trái Nghĩa Với Từ "chào Mời" Là Từ Gì? Mn Giúp Mik Với Mik Hứa Sẽ ...
-
Trái Nghĩa Với Chào Mời Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Chào Mời - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Chào Mời - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Mời Chào - Từ điển Việt
-
Chào Mời
-
Mời Chào
-
Từ điển Tiếng Việt - Chào Mời Là Gì?
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
Chào Mời Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tiếng Việt 5 - ôn Tập Học Kì 1 - HOCMAI Forum
-
Lầm Lũi Trái Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
30 Bài Tập Về Từ Trái Nghĩa Lớp 5
-
38 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Trung Thường Gặp!