Trái Nghĩa Của Optimization - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- sự tối ưu hoá
Danh từ
decline decrease drop loss shrinkage abridgment compression reduction depletion diminishment subtractionTừ đồng nghĩa của optimization
optimization Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của optimise Từ trái nghĩa của optimism Từ trái nghĩa của optimist Từ trái nghĩa của Optimist Từ trái nghĩa của optimistic Từ trái nghĩa của optimistically Từ trái nghĩa của optimize Từ trái nghĩa của optimizer Từ trái nghĩa của optimum Từ trái nghĩa của optimum effort Từ trái nghĩa của opt in An optimization antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with optimization, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của optimizationHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Tối ưu
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Tối Ưu - Từ điển ABC
-
Tối ưu Là Gì, Nghĩa Của Từ Tối ưu | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Tối ưu - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Optimal - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Tối ưu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tối ưu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tối ưu" - Là Gì?
-
Đã 'tối ưu' Còn 'nhất', đã 'tốt Nghiệp' Lại Thêm 'ra Trường'! - Báo Tuổi Trẻ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tối ưu' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Tối ưu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Tối ưu Hóa Là Gì - TTMN
-
Từ điển đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Tiếng Việt