Trái Nghĩa Của Tidy - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: tidy tidy /'taidi/
  • tính từ
    • sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
      • a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
      • tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ
    • (thông tục) khá nhiều, kha khá
      • a tidy sum of money: một số tiền kha khá
    • (tiếng địa phương) khá khoẻ
    • ngoại động từ
      • ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
      • nội động từ
        • (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
        • danh từ
          • thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác
            • street tidy: thùng rác đường phố
          • vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)
        Từ trái nghĩa của tidy

        Tính từ

        untidy

        Tính từ

        small

        Tính từ

        unkempt chaotic dirty disordered disorganised disorganized inconsequential inconsiderable littered little messy sloppy slovenly unclean unsubstantial

        Tính từ

        inadequate

        Động từ

        dirty dishevel disorder disorganize jumble litter

        Từ đồng nghĩa của tidy

        tidy Thành ngữ, tục ngữ

        English Vocalbulary

        Từ trái nghĩa của tideway Từ trái nghĩa của tidier Từ trái nghĩa của tidily Từ trái nghĩa của tidiness Từ trái nghĩa của tiding Từ trái nghĩa của tidings Từ trái nghĩa của tidy away Từ trái nghĩa của tidying Từ trái nghĩa của tidying away Từ trái nghĩa của tidying up Từ trái nghĩa của tidy sum neat 反対語 antonim tidy Trái nghĩa tidy up антоним для tidy tidy 反意語 tidy contrario contrario tidy tidy up là gì antonim dari tidy trái nghĩa với tidy tidy up the mess là gì Tu dong nghiã cua tidy tidy trai nghia An tidy antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tidy, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của tidy

        Học thêm

        • 일본어-한국어 사전
        • Japanese English Dictionary
        • Korean English Dictionary
        • English Learning Video
        • Từ điển Từ đồng nghĩa
        • Korean Vietnamese Dictionary
        • Movie Subtitles
        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock

        Từ khóa » Tidy Từ Tiếng Anh Là Gì