ảm đạm Trái nghĩa: Hạnh Phúc, Vui Vẻ, Elated, Vui Vẻ, Gleeful, đồng Tính, Xanh Tươi Tốt, Hưng Thịnh, Um Tùm, Dễ Chịu, Thú Vị Ngon Lành, Vui M.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Thiếu ánh sáng và màu sắc, gợi lên sự buồn tẻ. Nền trời ảm đạm. Chiều mùa đông ảm đạm. · Thiếu hẳn vẻ tươi vui, gợi cảm giác rất buồn. Nét mặt ảm ...
Xem chi tiết »
(khung cảnh buổi chiều) thiếu ánh sáng mặt trời và toàn một màu xám, gợi sự buồn tẻ trời đông ảm đạm Đồng nghĩa: &acir [..] ...
Xem chi tiết »
ảm đạm tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ảm đạm trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2021 · 2.1 Review Từ đồng nghĩa tương quan với ảm đạm là gì ? 2.2 Chia Sẻ Link Cập nhật Từ đồng nghĩa tương quan với ảm đạm là gì miễn phí.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Từ đồng nghĩa với ảm đạm là gì. Sombrío là 1 trong những tính từ đủ ĐK không khí có ánh sáng tiêu giảm và địa điểm có tương đối nhiều bóng .
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: somber somber /'sɔmbə/ (somber) /'sɔmbə/. tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous. tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm. a sombre sky: bầu trời ảm đạm.
Xem chi tiết »
Bức tranh toàn cảnh thế giới tuần qua vẫn là những gam màu ảm đạm bởi sự xuất hiện những biến thể mới của virus SARS-CoV-2 có tốc độ lây lan nhanh hơn nhiều ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của gloomy. ... Nghĩa là gì: gloomy gloomy /'glu:mi/. tính từ. tối tăm, u ám, ảm đạm. buồn rầu, u sầu ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của sullenly trong tiếng Anh. sullenly ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Not being friendly ... rầu rĩ, ảm đạm…
Xem chi tiết »
15 giờ trước · Mỹ lo ngại những hệ quả mà châu Âu gánh chịu từ việc Nga siết ... đồng nghĩa với việc dự trữ khí đốt sau mùa đông sẽ còn rất ít, khoảng 20%.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ảm đạm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ảm đạm * adj - Gloomy, dreary, sombre =một ngày mùa đông ảm đạm+a dreary winter day =bầu trời ảm đạm+A ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Của Từ ảm đạm
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa của từ ảm đạm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu